EPS có thể hiểu một cách đơn giản là lợi nhuận sau thuế của cổ phiếu. Là một trong những chỉ tiêu tài chính quan trọng, có ý nghĩa giúp nhà đầu tư xác định được lợi nhuận khi giao dịch cổ phiếu trên thị trường chứng khoán. Vậy EPS là gì? Hãy cùng diaryofanobody.net tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

I. EPS là gì

EPS cũng được các chuyên gia sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một dự án hoặc công ty

EPS (Earning Per Share) là một phần lợi nhuận mà một công ty phân bổ cho mỗi cổ phiếu phổ thông được phát hành trên thị trường chứng khoán. Chỉ số này cũng có thể được hiểu là lợi nhuận mà nhà đầu tư thu được so với số vốn đã đầu tư.

EPS cũng được các chuyên gia sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một dự án hoặc công ty, và các công ty thường sử dụng EPS như một phương tiện phân phối lợi nhuận cho các cổ phiếu hiện có.

Ví dụ: ABC phát hành 30 triệu cổ phiếu phổ thông trên thị trường. Lợi nhuận sau thuế của ABC cho năm 2021 là 6 triệu đô la. Tại thời điểm này, EPS cho mỗi cổ phiếu là khoảng $ 20 USD. Hay bạn có thể hiểu đơn giản rằng mỗi cổ phiếu của ABC tạo ra lợi nhuận là $ 20 USD.

II. Ý nghĩa của EPS

Chỉ số EPS phản ánh hoạt động của một doanh nghiệp và giúp các nhà đầu tư so sánh thu nhập trên mỗi cổ phiếu giữa các doanh nghiệp khác nhau. EPS là một trong những thước đo quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư cổ phiếu.

EPS cũng được sử dụng để kết hợp các tính toán tỷ lệ ROE hoặc P / E. Ngoài ra, EPS không cung cấp đủ thông tin để so sánh công ty này với công ty khác. Ví dụ, giả sử hai công ty có cùng lợi nhuận sau thuế là 10 tỷ đồng, cùng giá trị sổ sách là 100 tỷ đồng và do đó có cùng mức sinh lời (10% sử dụng vốn chủ sở hữu).

Giả sử rằng Công ty A sở hữu trung bình 100 triệu cổ phiếu phổ thông đang lưu hành và Công ty B nắm giữ trung bình 10 triệu cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Do đó, Công ty A báo cáo EPS là 100 đồng / cổ phiếu và Công ty B báo cáo EPS là 10.000 đồng / cổ phiếu.

EPS cũng được sử dụng để kết hợp các tính toán tỷ lệ ROE hoặc P/E

Sự khác biệt trong EPS không phản ánh sự khác biệt trong lợi nhuận. Khả năng sinh lời và lợi nhuận của một công ty là như nhau. Chênh lệch này chỉ phản ánh chênh lệch về lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân.

III. Hạn chế của EPS là gì

Bạn đã học EPS là gì và hiểu EPS có nghĩa là gì và cách tính toán nó. Vậy những hạn chế của EPS là gì? EPS cho cổ phiếu có bốn hạn chế: Thứ nhất, EPS có thể âm, và nếu mẫu số là âm, thì PER không có ý nghĩa kinh tế.

Do đó, trước khi quyết định đầu tư, bạn nên sử dụng các công cụ khác để đánh giá hoạt động kinh doanh của mình. Thứ hai, bởi vì lợi nhuận của công ty rất dễ biến động trên thị trường chứng khoán, khi tính toán EPS, sự tăng đột biến có thể xảy ra nếu một công ty cố tình bán tài sản hoặc chủ sở hữu doanh nghiệp, hoặc bán trong một ngành có chu kỳ kinh doanh mạnh.

Từ đó, EPS bị bóp méo và bạn không có bức tranh chính xác về cách hoạt động của doanh nghiệp. Thứ ba, các công ty liên tục phát hành cổ phiếu, trái phiếu chuyển đổi và cổ phiếu ESOP, làm giảm EPS và khiến nhà đầu tư gặp rủi ro.

Thứ tư, báo cáo tài chính của một công ty thay đổi thường xuyên dẫn đến lợi nhuận ảo, và các nhà đầu tư sẽ không thể nhìn rõ tình hình kinh doanh của công ty. Do đó, nhà đầu tư bị thiệt hại do tác hại của việc doanh nghiệp tăng hàng tồn kho và các khoản phải thu…

IV. Lưu ý để tính EPS chuẩn nhất

Khi tính toán EPS cho cổ phiếu, kết quả sẽ chính xác hơn nếu bạn tính toán bằng cách sử dụng số lượng cổ phiếu lưu hành trung bình trong kỳ. Điều này là do lượng hàng thay đổi thường xuyên theo thời gian.

Tuy nhiên, trên thực tế, có xu hướng đơn giản hóa cách tính EPS. Được sử dụng làm số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành cuối kỳ. Sau đây là một ví dụ để tránh nhầm lẫn khi tính số lượng cổ phiếu lưu hành bình quân (KLCP): Ở đây bạn có thể thấy rằng khối lượng bình quân của giá đóng cửa trong kỳ là 1.257.500 (CP), nhỏ hơn đáng kể so với khối lượng thô thực tế. trong tổng số 1.530.000 (CP).

Được sử dụng làm số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành cuối kỳ

Nguyên nhân của cách tính này là do lợi nhuận sau thuế được tính lũy kế 4 quý gần nhất. Do đó, để phản ánh chính xác thu nhập trên mỗi cổ phiếu, bạn phải điều chỉnh những thay đổi về số lượng cổ phiếu trong khoảng thời gian dưới một năm.

Tuy nhiên, trong thực tế vẫn có nhiều trường hợp đơn giản hóa các phép tính. Sử dụng số cổ phiếu phát hành cuối kỳ. Chúng tôi khuyên bạn chỉ nên đăng ký nếu có ít biến động về số lượng cổ phiếu trong kỳ.

Đây là bài viết về: Phân loại và EPS là gì chuẩn nhất. Ngoài ra, nội dung cũng chia sẻ những hạn chế về chỉ số EPS. Chúng tôi hy vọng bạn hiểu được giá trị mà EPS mang lại trong việc hợp lý hóa quy trình đầu tư.

Tìm hiểu EPS là gì? Ý nghĩa của chỉ số EPS